

THIẾT BỊ MẠNG Xem tất cả
1.990.000đ 1.699.000đ
Thông tin cơ bản
- 5 cổng Ethernet 10/100/1000 Mbps (tự động nhận diện)
- CPU : Dual Core 880MHz
- RAM : 256MB – Flash : 16MB
- 1 cổng USB
- 1 khe gắn microSD
- Điện tiêu thụ : 5W
- HĐH : RouterOS L4
- Chịu tải : 100 -120 người
Liên Hệ
Thông tin cơ bản
- 5 Ghz 802.11ax 2×2 MIMO tốc độ tối đa 1.2 Gbps, hỗ trợ MU-MIMO (WiFi 6).
- 4 Ghz 802.11ax 2×2 MIMO tốc độ tối đa 574 Mbps (WiFi 6).
- Omni-directional 2×2 MIMO 4.3 dBi cho 2.4 Ghz và 5.6 dBi cho 5 Ghz.
- 1 cổng Gigabit Ethernet hỗ trợ PoE ( 802.3af).
- 1 cổng nguồn DC 12V.
- 1 Bluetooth Low Energy (BLE).
- Hỗ trợ nguồn PoE 802.3af ( class 3).
- Công suất sử dụng tối đa : 10.1W (PoE), 8.8W (DC).
- Nguồn DC 12V.
- Nhiệt độ hoạt động: 0 ° C đến + 40 ° C (+32° F to +104° F).
3.099.000đ 2.499.000đ
Thông tin cơ bản
- 8 cổng Gigabit RJ45 Ports
- 2 cổng Gigabit SFP Slots
- 1 cổng RJ45/Micro-USB Console
- Tốc độ kết nối: 20Gbps
- QoS L2/L3/L4 và ICMP Snooping
- Chế độ quản lý WEB/CLI, SNMP, RMON
1.090.000đ 999.000đ
Thông tin cơ bản
- Wi-Fi Băng Tần Kép AC1200 – 867 Mbps ở băng tần 5 GHz và 300 Mbps ở băng tần 2.4 GHz
- Công Nghệ MU-MIMO – Truyền tải dữ liệu cùng lúc đến nhiều thiết bị với hiệu suất nhanh gấp 2 lần.
- Tăng Cường Vùng Phủ – được trang bị 4 ăng ten ngoài với công nghệ Beamforming mở rộng và tập trung tín hiệu Wi-Fi
- Chế Độ Điểm Truy Cập –Hỗ trợ chế độ Điểm Truy Cập để chuyển kết nối có dây thành mạng Wi-Fi
- Dễ Dàng Cài Đặt – Cài đặt Wi-Fi của bạn trong vài phút quá ứng dụng Tether TP-Link.
3.090.000đ 2.890.000đ
Thông tin cơ bản
- Tốc độ LAN: 10/100/1000Mbps
- Tốc độ WIFI: AC2600 (N800 + AC1733)
- Angten: 4 ăng ten rời
- Cổng giao tiếp: 1 WAN & 4 LAN Gigabit
3.090.000đ 2.690.000đ
Thông tin cơ bản
- Hỗ trợ băng tầng: Dual band (2.4GHz & 5GHz)
- Chuẩn kết nối: 802.11ac Wave2
- Tốc độ truy cập: 1167Mbps
- Anten 2×2:2 MU-MIMO 5GHz
- Số lượng SSIDs: 8
- Khả năng chịu tải: 50+ user
- Số cổng kết nối: 1 Uplink Gigabit Ethernet port, with PoE-in support 802.3af
- Quản lý thiết bị qua ứng dụng trên các thiết bị di động, hoặc qua nền tảng Cloud Portal trên Website.
- Công nghệ Smart Mesh
1.990.000đ 1.290.000đ
Thông tin cơ bản
• Chuẩn N tốc độ 300Mbps
• 4 cổng LAN Gigabit (10/100/1000Mbps)
• Băng tần phát sóng 2.4GHz
• Thiết lập mạng riêng cho Khách hàng
• Tính năng Parent Control để quản lý trẻ em truy cập web
• Cài đặt đơn giản với Linksys Smart Wi-Fi
• 1 cổng USB 2.0 cho kết nối thiết bị lưu trữ, máy in
• Dành cho căn hộ từ 1 đến 2 tầng, chịu tải 32 User
• Hãng sản xuất thiết bị mạng hàng đầu thế giới của Mỹ
Liên Hệ
Thông tin cơ bản
- Kết Nối Nhanh Chóng 10G: 8 Cổng SFP+ 10 Gbps cho phép kết nối băng thông cao và khả năng chuyển mạch 160 Gbps không bị chặn.
- Tích hợp vào Omada SDN: Zero-Touch Provisioning (ZTP)*, Quản Lý Cloud Tập Trung,và Giám Sát thông minh.
- Quản Lý Tập Trung: Quản Lý dễ dàng và tiện lợi với truy cập cloud và ứng dụng Omada.
- Định tuyến tĩnh: Định tuyến lưu lượng nội bộ để sử dụng hiệu quả tài nguyên mạng.
- Chiến Lược Bảo Mật Mạnh Mẽ: Giữ an toàn cho dữ liệu của bạn với các hệ thống bao gồm Liên kết cổng IP-MAC, ACL, Cổng Bảo Mật, DoS Defend, Storm control, DHCP Snooping, 802.1X và Radius Authentication.
- Tối Ưu Hóa Ứng Dụng Thoại và Video: QoS L2/L3/L4 và IGMP snooping.
- Quản Lý Độc Lập: Web, CLI (Console Port, Telnet, SSH), SNMP, RMON, và Dual Image mang đến khả năng quản lý mạnh mẽ.
THIẾT BỊ MẠNG Xem tất cả
1.990.000đ 1.699.000đ
Thông tin cơ bản
- 5 cổng Ethernet 10/100/1000 Mbps (tự động nhận diện)
- CPU : Dual Core 880MHz
- RAM : 256MB – Flash : 16MB
- 1 cổng USB
- 1 khe gắn microSD
- Điện tiêu thụ : 5W
- HĐH : RouterOS L4
- Chịu tải : 100 -120 người
Liên Hệ
Thông tin cơ bản
- 5 Ghz 802.11ax 2×2 MIMO tốc độ tối đa 1.2 Gbps, hỗ trợ MU-MIMO (WiFi 6).
- 4 Ghz 802.11ax 2×2 MIMO tốc độ tối đa 574 Mbps (WiFi 6).
- Omni-directional 2×2 MIMO 4.3 dBi cho 2.4 Ghz và 5.6 dBi cho 5 Ghz.
- 1 cổng Gigabit Ethernet hỗ trợ PoE ( 802.3af).
- 1 cổng nguồn DC 12V.
- 1 Bluetooth Low Energy (BLE).
- Hỗ trợ nguồn PoE 802.3af ( class 3).
- Công suất sử dụng tối đa : 10.1W (PoE), 8.8W (DC).
- Nguồn DC 12V.
- Nhiệt độ hoạt động: 0 ° C đến + 40 ° C (+32° F to +104° F).
3.099.000đ 2.499.000đ
Thông tin cơ bản
- 8 cổng Gigabit RJ45 Ports
- 2 cổng Gigabit SFP Slots
- 1 cổng RJ45/Micro-USB Console
- Tốc độ kết nối: 20Gbps
- QoS L2/L3/L4 và ICMP Snooping
- Chế độ quản lý WEB/CLI, SNMP, RMON
1.090.000đ 999.000đ
Thông tin cơ bản
- Wi-Fi Băng Tần Kép AC1200 – 867 Mbps ở băng tần 5 GHz và 300 Mbps ở băng tần 2.4 GHz
- Công Nghệ MU-MIMO – Truyền tải dữ liệu cùng lúc đến nhiều thiết bị với hiệu suất nhanh gấp 2 lần.
- Tăng Cường Vùng Phủ – được trang bị 4 ăng ten ngoài với công nghệ Beamforming mở rộng và tập trung tín hiệu Wi-Fi
- Chế Độ Điểm Truy Cập –Hỗ trợ chế độ Điểm Truy Cập để chuyển kết nối có dây thành mạng Wi-Fi
- Dễ Dàng Cài Đặt – Cài đặt Wi-Fi của bạn trong vài phút quá ứng dụng Tether TP-Link.
3.090.000đ 2.890.000đ
Thông tin cơ bản
- Tốc độ LAN: 10/100/1000Mbps
- Tốc độ WIFI: AC2600 (N800 + AC1733)
- Angten: 4 ăng ten rời
- Cổng giao tiếp: 1 WAN & 4 LAN Gigabit
3.090.000đ 2.690.000đ
Thông tin cơ bản
- Hỗ trợ băng tầng: Dual band (2.4GHz & 5GHz)
- Chuẩn kết nối: 802.11ac Wave2
- Tốc độ truy cập: 1167Mbps
- Anten 2×2:2 MU-MIMO 5GHz
- Số lượng SSIDs: 8
- Khả năng chịu tải: 50+ user
- Số cổng kết nối: 1 Uplink Gigabit Ethernet port, with PoE-in support 802.3af
- Quản lý thiết bị qua ứng dụng trên các thiết bị di động, hoặc qua nền tảng Cloud Portal trên Website.
- Công nghệ Smart Mesh
1.990.000đ 1.290.000đ
Thông tin cơ bản
• Chuẩn N tốc độ 300Mbps
• 4 cổng LAN Gigabit (10/100/1000Mbps)
• Băng tần phát sóng 2.4GHz
• Thiết lập mạng riêng cho Khách hàng
• Tính năng Parent Control để quản lý trẻ em truy cập web
• Cài đặt đơn giản với Linksys Smart Wi-Fi
• 1 cổng USB 2.0 cho kết nối thiết bị lưu trữ, máy in
• Dành cho căn hộ từ 1 đến 2 tầng, chịu tải 32 User
• Hãng sản xuất thiết bị mạng hàng đầu thế giới của Mỹ
Liên Hệ
Thông tin cơ bản
- Kết Nối Nhanh Chóng 10G: 8 Cổng SFP+ 10 Gbps cho phép kết nối băng thông cao và khả năng chuyển mạch 160 Gbps không bị chặn.
- Tích hợp vào Omada SDN: Zero-Touch Provisioning (ZTP)*, Quản Lý Cloud Tập Trung,và Giám Sát thông minh.
- Quản Lý Tập Trung: Quản Lý dễ dàng và tiện lợi với truy cập cloud và ứng dụng Omada.
- Định tuyến tĩnh: Định tuyến lưu lượng nội bộ để sử dụng hiệu quả tài nguyên mạng.
- Chiến Lược Bảo Mật Mạnh Mẽ: Giữ an toàn cho dữ liệu của bạn với các hệ thống bao gồm Liên kết cổng IP-MAC, ACL, Cổng Bảo Mật, DoS Defend, Storm control, DHCP Snooping, 802.1X và Radius Authentication.
- Tối Ưu Hóa Ứng Dụng Thoại và Video: QoS L2/L3/L4 và IGMP snooping.
- Quản Lý Độc Lập: Web, CLI (Console Port, Telnet, SSH), SNMP, RMON, và Dual Image mang đến khả năng quản lý mạnh mẽ.
THIẾT BỊ MẠNG Xem tất cả
1.990.000đ 1.699.000đ
Thông tin cơ bản
- 5 cổng Ethernet 10/100/1000 Mbps (tự động nhận diện)
- CPU : Dual Core 880MHz
- RAM : 256MB – Flash : 16MB
- 1 cổng USB
- 1 khe gắn microSD
- Điện tiêu thụ : 5W
- HĐH : RouterOS L4
- Chịu tải : 100 -120 người
Liên Hệ
Thông tin cơ bản
- 5 Ghz 802.11ax 2×2 MIMO tốc độ tối đa 1.2 Gbps, hỗ trợ MU-MIMO (WiFi 6).
- 4 Ghz 802.11ax 2×2 MIMO tốc độ tối đa 574 Mbps (WiFi 6).
- Omni-directional 2×2 MIMO 4.3 dBi cho 2.4 Ghz và 5.6 dBi cho 5 Ghz.
- 1 cổng Gigabit Ethernet hỗ trợ PoE ( 802.3af).
- 1 cổng nguồn DC 12V.
- 1 Bluetooth Low Energy (BLE).
- Hỗ trợ nguồn PoE 802.3af ( class 3).
- Công suất sử dụng tối đa : 10.1W (PoE), 8.8W (DC).
- Nguồn DC 12V.
- Nhiệt độ hoạt động: 0 ° C đến + 40 ° C (+32° F to +104° F).
3.099.000đ 2.499.000đ
Thông tin cơ bản
- 8 cổng Gigabit RJ45 Ports
- 2 cổng Gigabit SFP Slots
- 1 cổng RJ45/Micro-USB Console
- Tốc độ kết nối: 20Gbps
- QoS L2/L3/L4 và ICMP Snooping
- Chế độ quản lý WEB/CLI, SNMP, RMON
1.090.000đ 999.000đ
Thông tin cơ bản
- Wi-Fi Băng Tần Kép AC1200 – 867 Mbps ở băng tần 5 GHz và 300 Mbps ở băng tần 2.4 GHz
- Công Nghệ MU-MIMO – Truyền tải dữ liệu cùng lúc đến nhiều thiết bị với hiệu suất nhanh gấp 2 lần.
- Tăng Cường Vùng Phủ – được trang bị 4 ăng ten ngoài với công nghệ Beamforming mở rộng và tập trung tín hiệu Wi-Fi
- Chế Độ Điểm Truy Cập –Hỗ trợ chế độ Điểm Truy Cập để chuyển kết nối có dây thành mạng Wi-Fi
- Dễ Dàng Cài Đặt – Cài đặt Wi-Fi của bạn trong vài phút quá ứng dụng Tether TP-Link.
3.090.000đ 2.890.000đ
Thông tin cơ bản
- Tốc độ LAN: 10/100/1000Mbps
- Tốc độ WIFI: AC2600 (N800 + AC1733)
- Angten: 4 ăng ten rời
- Cổng giao tiếp: 1 WAN & 4 LAN Gigabit
3.090.000đ 2.690.000đ
Thông tin cơ bản
- Hỗ trợ băng tầng: Dual band (2.4GHz & 5GHz)
- Chuẩn kết nối: 802.11ac Wave2
- Tốc độ truy cập: 1167Mbps
- Anten 2×2:2 MU-MIMO 5GHz
- Số lượng SSIDs: 8
- Khả năng chịu tải: 50+ user
- Số cổng kết nối: 1 Uplink Gigabit Ethernet port, with PoE-in support 802.3af
- Quản lý thiết bị qua ứng dụng trên các thiết bị di động, hoặc qua nền tảng Cloud Portal trên Website.
- Công nghệ Smart Mesh
1.990.000đ 1.290.000đ
Thông tin cơ bản
• Chuẩn N tốc độ 300Mbps
• 4 cổng LAN Gigabit (10/100/1000Mbps)
• Băng tần phát sóng 2.4GHz
• Thiết lập mạng riêng cho Khách hàng
• Tính năng Parent Control để quản lý trẻ em truy cập web
• Cài đặt đơn giản với Linksys Smart Wi-Fi
• 1 cổng USB 2.0 cho kết nối thiết bị lưu trữ, máy in
• Dành cho căn hộ từ 1 đến 2 tầng, chịu tải 32 User
• Hãng sản xuất thiết bị mạng hàng đầu thế giới của Mỹ
Liên Hệ
Thông tin cơ bản
- Kết Nối Nhanh Chóng 10G: 8 Cổng SFP+ 10 Gbps cho phép kết nối băng thông cao và khả năng chuyển mạch 160 Gbps không bị chặn.
- Tích hợp vào Omada SDN: Zero-Touch Provisioning (ZTP)*, Quản Lý Cloud Tập Trung,và Giám Sát thông minh.
- Quản Lý Tập Trung: Quản Lý dễ dàng và tiện lợi với truy cập cloud và ứng dụng Omada.
- Định tuyến tĩnh: Định tuyến lưu lượng nội bộ để sử dụng hiệu quả tài nguyên mạng.
- Chiến Lược Bảo Mật Mạnh Mẽ: Giữ an toàn cho dữ liệu của bạn với các hệ thống bao gồm Liên kết cổng IP-MAC, ACL, Cổng Bảo Mật, DoS Defend, Storm control, DHCP Snooping, 802.1X và Radius Authentication.
- Tối Ưu Hóa Ứng Dụng Thoại và Video: QoS L2/L3/L4 và IGMP snooping.
- Quản Lý Độc Lập: Web, CLI (Console Port, Telnet, SSH), SNMP, RMON, và Dual Image mang đến khả năng quản lý mạnh mẽ.
THIẾT BỊ MẠNG Xem tất cả
1.990.000đ 1.699.000đ
Thông tin cơ bản
- 5 cổng Ethernet 10/100/1000 Mbps (tự động nhận diện)
- CPU : Dual Core 880MHz
- RAM : 256MB – Flash : 16MB
- 1 cổng USB
- 1 khe gắn microSD
- Điện tiêu thụ : 5W
- HĐH : RouterOS L4
- Chịu tải : 100 -120 người
Liên Hệ
Thông tin cơ bản
- 5 Ghz 802.11ax 2×2 MIMO tốc độ tối đa 1.2 Gbps, hỗ trợ MU-MIMO (WiFi 6).
- 4 Ghz 802.11ax 2×2 MIMO tốc độ tối đa 574 Mbps (WiFi 6).
- Omni-directional 2×2 MIMO 4.3 dBi cho 2.4 Ghz và 5.6 dBi cho 5 Ghz.
- 1 cổng Gigabit Ethernet hỗ trợ PoE ( 802.3af).
- 1 cổng nguồn DC 12V.
- 1 Bluetooth Low Energy (BLE).
- Hỗ trợ nguồn PoE 802.3af ( class 3).
- Công suất sử dụng tối đa : 10.1W (PoE), 8.8W (DC).
- Nguồn DC 12V.
- Nhiệt độ hoạt động: 0 ° C đến + 40 ° C (+32° F to +104° F).
3.099.000đ 2.499.000đ
Thông tin cơ bản
- 8 cổng Gigabit RJ45 Ports
- 2 cổng Gigabit SFP Slots
- 1 cổng RJ45/Micro-USB Console
- Tốc độ kết nối: 20Gbps
- QoS L2/L3/L4 và ICMP Snooping
- Chế độ quản lý WEB/CLI, SNMP, RMON
1.090.000đ 999.000đ
Thông tin cơ bản
- Wi-Fi Băng Tần Kép AC1200 – 867 Mbps ở băng tần 5 GHz và 300 Mbps ở băng tần 2.4 GHz
- Công Nghệ MU-MIMO – Truyền tải dữ liệu cùng lúc đến nhiều thiết bị với hiệu suất nhanh gấp 2 lần.
- Tăng Cường Vùng Phủ – được trang bị 4 ăng ten ngoài với công nghệ Beamforming mở rộng và tập trung tín hiệu Wi-Fi
- Chế Độ Điểm Truy Cập –Hỗ trợ chế độ Điểm Truy Cập để chuyển kết nối có dây thành mạng Wi-Fi
- Dễ Dàng Cài Đặt – Cài đặt Wi-Fi của bạn trong vài phút quá ứng dụng Tether TP-Link.
3.090.000đ 2.890.000đ
Thông tin cơ bản
- Tốc độ LAN: 10/100/1000Mbps
- Tốc độ WIFI: AC2600 (N800 + AC1733)
- Angten: 4 ăng ten rời
- Cổng giao tiếp: 1 WAN & 4 LAN Gigabit
3.090.000đ 2.690.000đ
Thông tin cơ bản
- Hỗ trợ băng tầng: Dual band (2.4GHz & 5GHz)
- Chuẩn kết nối: 802.11ac Wave2
- Tốc độ truy cập: 1167Mbps
- Anten 2×2:2 MU-MIMO 5GHz
- Số lượng SSIDs: 8
- Khả năng chịu tải: 50+ user
- Số cổng kết nối: 1 Uplink Gigabit Ethernet port, with PoE-in support 802.3af
- Quản lý thiết bị qua ứng dụng trên các thiết bị di động, hoặc qua nền tảng Cloud Portal trên Website.
- Công nghệ Smart Mesh
1.990.000đ 1.290.000đ
Thông tin cơ bản
• Chuẩn N tốc độ 300Mbps
• 4 cổng LAN Gigabit (10/100/1000Mbps)
• Băng tần phát sóng 2.4GHz
• Thiết lập mạng riêng cho Khách hàng
• Tính năng Parent Control để quản lý trẻ em truy cập web
• Cài đặt đơn giản với Linksys Smart Wi-Fi
• 1 cổng USB 2.0 cho kết nối thiết bị lưu trữ, máy in
• Dành cho căn hộ từ 1 đến 2 tầng, chịu tải 32 User
• Hãng sản xuất thiết bị mạng hàng đầu thế giới của Mỹ
Liên Hệ
Thông tin cơ bản
- Kết Nối Nhanh Chóng 10G: 8 Cổng SFP+ 10 Gbps cho phép kết nối băng thông cao và khả năng chuyển mạch 160 Gbps không bị chặn.
- Tích hợp vào Omada SDN: Zero-Touch Provisioning (ZTP)*, Quản Lý Cloud Tập Trung,và Giám Sát thông minh.
- Quản Lý Tập Trung: Quản Lý dễ dàng và tiện lợi với truy cập cloud và ứng dụng Omada.
- Định tuyến tĩnh: Định tuyến lưu lượng nội bộ để sử dụng hiệu quả tài nguyên mạng.
- Chiến Lược Bảo Mật Mạnh Mẽ: Giữ an toàn cho dữ liệu của bạn với các hệ thống bao gồm Liên kết cổng IP-MAC, ACL, Cổng Bảo Mật, DoS Defend, Storm control, DHCP Snooping, 802.1X và Radius Authentication.
- Tối Ưu Hóa Ứng Dụng Thoại và Video: QoS L2/L3/L4 và IGMP snooping.
- Quản Lý Độc Lập: Web, CLI (Console Port, Telnet, SSH), SNMP, RMON, và Dual Image mang đến khả năng quản lý mạnh mẽ.
CISCO
Access Points
Switch 220 Series
Switch 250 Series
Switch 350 Series
Switch 550 Series
Switch Unmanaged
Xem tất cả
20.090.000đ 17.890.000đ
Thông tin cơ bản
- Cổng giao tiếp: 24 khe cắm SFP Gigabit, 2 Gigabit đồng / SFP combo
- Công suất truyền tải: 56 Gbps
- Tốc độ gói tin: 41.66 Mpps
- Đèn flash: 256 MB
- Hỗ trợ tính năng Layer 2 – 3
- Bộ nhớ CPU: 512 MB; Bộ đệm gói: 12 Mb
- Quyền lực: 100-240V 50-60 Hz, nội bộ, phổ quát
- Power dành riêng cho PoE: 382W
- Số cổng hỗ trợ PoE: 24 RAM: 128 MB
- Kích thước đơn vị (W x H x D): 440 x 44 x 257 mm (17,3 x 1,45 x 10,12 inch)
- Đơn vị trọng lượng: 2,7 kg (5,95 lb)
- Hàng chính hãng có CO/CQ
7.990.000đ 6.299.000đ
Thông tin cơ bản
- 16 Cổng Gigabit RJ45 và 2 Cổng SFP
- Cổng console: RJ45 và Mini USB
- Công suất chuyển tiếp: 36 Gbps
- Năng suất chuyển tiếp: 26.78 mpps (triệu gói tin trên giây)
- Tính năng: Layer 2 Switching, Routing Layer 3, QoS, Security, GUI management.
- Lắp đặt trên bàn hoặc khay tủ rack
- Hàng chính hãng có CO/CQ
1.299.000đ 1.199.000đ
Thông tin cơ bản
Số cổng: 8 -Port 10/100/1000
Plug-and-play hoạt động đơn giản
Gigabit Ethernet chất lượng dịch vụ (QoS) tích hợp tối ưu hóa các dịch vụ nhạy cảm với độ trễ và cải thiện hiệu suất mạng tổng thể.
Thiết kế thanh lịch và nhỏ gọn, lý tưởng để lắp đặt bên ngoài tủ chứa dây điện như cửa hàng bán lẻ, văn phòng không gian mở và lớp học