*Dữ liệu thực tế có thể khác tùy vào môi trường sử dụng.
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG | |
---|---|
Giao diện | 8x cổng RJ45 10/100/1000 Mbps AUTO Negotiation/AUTO MDI/MDIX |
Mạng Media | 10BASE-T: loạiUTP cáp 3, 4, 5 (tối đa 100m) EIA/TIA-568 100Ω STP (tối đa 100m) 100BASE-TX: loại UTP cáp 5, 5e cáp (tối đa 100m) EIA/TIA-568 100Ω STP (tối đa 100m) 1000BASE-T:loại UTP hoặc cáp phía trên 5, 5e, 6 (tối đa 100m) EIA/TIA-568 100Ω STP (tối đa 100m) |
Số lượng quạt | 1 |
Bộ cấp nguồn | 100-240VAC, 50/60Hz |
Điện năng tiêu thụ | Tối đa (PoE on): 133.8W (220V/50Hz) Tối đa(PoE off): 9.8W (220V/50Hz) |
Cổng PoE+ (RJ45) | Tiêu chuẩn: Tuân theo 802.3 af Cổng PoE+: 8 cổng Cấp nguồn :126W |
Backbound Bandwidth | 16Gbps |
Bảng địa chỉ Mac | 4K |
Kích thước bộ đệm | 1.5Mbits |
Kích thước ( R x D x C ) | 11.6*7.1*1.7 in. (294*180*44 mm) |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM | |
---|---|
Advanced Features | Tương thích với các PD tuân theo chuẩn IEEE 802.3af/at Chức năng ưu tiên Mac Address Auto-Learning And Auto-Aging IEEE802.3x Flow Control For Full-Duplex Mode And Backpressure For Half-Duplex Mode |
Transfer Method | Lưu trữ và Chuyển tiếp |
KHÁC | |
---|---|
Chứng chỉ | FCC, CE, RoHS |
Sản phẩm bao gồm | TL-SG1008PE Dây điện Hướng dẫn cài đặt Bộ giá treo Chân đế cao su |
Consumption | 9.5 watts (max. no PD connected) 140.1 watts (max. with 126w PD connected) |
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉~104℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ |